Hotline: 0975353513
Zalo

Chi Tiết Sản Phẩm

CANON LBP623Cdw
Model  LBP623Cdw
In
Phương thức in In tia laser màu
Tốc độ in
A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt 12 / 12 ipm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh 1.200dpi (tương đương) x 1.200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10.3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) 6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF
Xử lý giấy
Nạp giấy (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất ra 100 tờ
Kích cỡ giấy 
Khay Cassette tiêu chuẩn A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Kích cỡ giấy Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette tiêu chuẩn 60 tới 200g/m²
Khay đa năng 60 tới 200g/m²
Kết nối & Phần mềm
Giao diện chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận, In bảo mật
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèm Bộ cài đặt máy in, tình trạng Mực
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Hiển thị LCD Màn hình LCD 5 dòng
Kích cỡ (W x D x H) 430 x 418 x 287mm
Trọng lượng 14 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W or less
Trung bình (Trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 390W
Trung bình (Trong chế độ Chờ) Xấp xỉ 8,5W
Trung bình (Trong chế độ Ngủ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn 
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 52 dB
Công suất âm: 69,4 dB
Trong lúc chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43 dB
Vật tư
Mực Toner (Tiêu chuẩn) Cartridge 054 BK: 15.00 trang (Đi kèm máy: 910 trang)
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (Đi kèm máy: 680 trang)
Mực Toner (Cao) Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng 30.000 trang

- Bảo hành: 12 tháng.

MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:

Công Ty TNHH TM và DV Vạn Phát Hưng
Địa Chỉ: Lầu 17. toà nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM.
Email: tbvp.vanphathung@gmail.com
Điện thoại: 097 53 53 513  (Zalo/viber)

 

Sản phẩm khác

Gọi điện Gọi Điện SMS SMS Chỉ đường Chỉ Đường