Chi Tiết Sản Phẩm
Máy in Laser màu HP Color LaserJet Pro MFP M180N
Máy in Laser màu HP Color LaserJet Pro MFP M180N Printer Network hỗ trợ các chức năng Print, Scan, Copy.
- Khổ giấy in: A4.
- Tốc độ in (Black/ Color): Lên đến 16ppm.
- Thời gian in trang đầu tiên: 11.8 giây (black) và 13.7 giây (Color).
- Chất lượng in (tốt nhất): 600 x 600 dpi.
- Tốc độ bộ xử lý: 800 MHz.
- Dung lượng bộ nhớ: 256 MB DDR, 128 Flash.
- Khả năng in di động: HP ePrint, Apple AirPrint™.
- Tốc độ Scan: 16 ppm.
- Số văn bản sao chép: Lên đến 99 trang.
- Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PCLm, PDF, URF.
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay giấy vào 150 tờ.
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay giấy đầu ra 100 tờ.
Hỗ trợ mua hàng: 097 53 53 513 (Zalo/viber)
KHẢ NĂNG KẾT NỐI |
|
Khả năng của HP ePrint | Có |
Khả năng in di động | HP ePrint, Apple AirPrint™ |
Khả năng không dây | 802.11 b/g/n thích hợp sẵn, xác thực qua WEP, WPA/WPA2 hoặc 802.11x, mã hóa qua AES hoặc TKIP, WPS, Wi-Fi Direct |
Kết nối, tiêu chuẩn | Cổng USB 2.0 tốc độ cao, cổng mạng Ethernet 10/100 Base-TX nhanh tích hợp sẵn |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ | |
Bộ nhớ | 256 MB DDR, 128 MB Flash |
Bộ nhớ tối đa | 256 MB DDR, 128 MB Flash |
XỬ LÝ GIẤY | |
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn | Khay nạp giấy 150 tờ |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 100 tờ |
In hai mặt | Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển) |
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media | A4, A5, A6, B5, B6, C6, DL |
Tùy chỉnh kích thước giấy | 76 x 127mm đến 216 x 356 mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUÉT | |
Loại máy chụp quét | Mặt kính phẳng |
Định dạng tập tin chụp quét | JPEG, RAW (BMP), PNG, TIFF, PDF |
Độ phân giải chụp quét, quang học | Lên đến 1200 dpi |
Kích cỡ bản chụp, quét tối đa | 215,9 x 297 mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SAO CHÉP | |
Tốc độ sao chụp (thông thường) | Black/ Color: Lên đến 16 trang/phút |
Độ phân giải bản sao | Black/ Color: 600 x 600 dpi |
Thiết lập thu nhỏ/ phóng to bản sao | 25 đến 400 % |
Bản sao, tối đa | Lên đến 99 bản sao |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước tối thiểu (RxSxC) | 420 x 380 x 292.6 mm |
Kích thước tối đa (RxSxC) | 420 x 435 x 295 mm |
Trọng lượng | 15.7 kg |